Xe nâng kẹp giấy

Thị trường sản xuất giấy tại Việt Nam đang có phát triển khá ổn định trong những năm trở lại đây. Các doanh nghiệp không ngừng cải tiến quy trình sản xuất, trang thiết bị máy móc hiện đại. Để đạt được những bước phát triển bền vững và thoả mãn nhu cầu của khách hàng nội địa và ở nước ngoài. Việc chọn mua một chiếc xe nâng chất lượng tốt với chi phí đầu tư hợp lý là tối quan trọng. Vừa đáp ứng năng suất công việc, vừa giúp thu hồi vốn nhanh chóng. Xe nâng kẹp giấy Heli sẽ là sự lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp của bạn.
Giới thiệu xe nâng kẹp giấy cuộn Heli
Xe nâng kẹp giấy cuộn trên thực tế khá đa dạng về kích thước và tải trọng. Hãng sản xuất Heli – Liandong đã cho ra mắt nhiều bộ kẹp giấy với đặc tính kỹ thuật khác nhau, phù hợp với từng đặc tính công việc. Bao gồm 4 dòng chính như sau:
(1) Bộ kẹp giấy cuộn L-series / L-series Paper Rolls Clamps
Model L series có tính năng: Kẹp, xoay 360, hai tay kẹp di chuyển
Hai tay kẹp được chế tạo bằng thép cường độ cao, mỗi một tay kẹp gồm có 2 xilanh kéo đẩy.
Mâm xoay 360o của xe nâng được hỗ trợ bơm bánh răng và van an toàn có mô men xoắn lớn hơn.
Các đường ống tuyo được gia công bằng ống thép, an toàn, độ bền cao, ít phải thay thế sửa chữa.
Thông số kỹ thuật chính:
Tải trọng kẹp | Model | Độ mở(mm) | A(mm) | B(mm) | C(mm) | Tự trọng(kg) | ET(mm) | CGV(mm) | CGH(mm) | Xe nâng(t) |
2000 | ZJ20L-B1 | 440-1400 | 991 | 659 | 50 | 632 | 225 | 432 | 302 | 3-5t |
2000 | ZJ20L-B2 | 200-1300 | 785 | 487 | 50 | 642 | 226 | 430 | 293 | 3-5t |
2000 | ZJ20L-B2 | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 639 | 226 | 430 | 293 | 3-5t |
2000 | ZJ20L-B4 | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 730 | 238 | 406 | 327 | 3-5t |
2000 | ZJ20L-B14 | 200-1400 | 991 | 659 | 50 | 635 | 225 | 432 | 307 | 3-5t |
(2) Bộ kẹp giấy cuộn R-series / R-series Paper Rolls Clamps
Model R series có 3 tính năng: Kẹp 1 cuộn, xoay 360 độ và tay kẹp di chuyển.
Tốc độ kẹp giấy nhanh, mô men xoắn lớn, thao tác vận hành đơn giản.
Hệ thống thủy lực khỏe và chính xác giúp giảm tối đa thiệt hại khi kẹp giấy.
Nhiều mẫu mã, tải trọng kẹp, lắp đặt trên nhiều loại xe nâng Heli khác nhau.
Thông số kỹ thuật chính:
a, Loại 1 tay kẹp:
Model | Tải trọng nâng | Xe nângtấn | Độ mở (mm) |
A(mm) | B(mm) | C(mm) | VCG (mm) | HCG(mm) | ET(mm) | Tự trọngKg |
ZJ10R-A1 | 1000@1600 | 1-2.5t | 560-1600 | 993 | 675 | 45 | 330 | 290 | 135 | 420 |
ZJ11R-A1 | 1100@1500 | 1-2.5t | 450-1500 | 890 | 640 | 45 | 330 | 300 | 135 | 400 |
ZJ12R-A1 | 1200@1300 | 1-2.5t | 410-1300 | 858 | 570 | 45 | 340 | 255 | 135 | 342 |
ZJ13R-A1 | 1300@1150 | 1-2.5t | 330-1150 | 745 | 535 | 45 | 335 | 250 | 135 | 325 |
ZJ20R-A1 | 2000@1400 | 2-2.5t | 500-1400 | 980 | 665 | 50 | 340 | 405 | 240 | 710 |
ZJ20R-A3 | 2000@1340 | 2-2.5t | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 680 |
ZJ20R-A5 | 2000@1600 | 2-2.5t | 600-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 850 |
ZJ20R-A7 | 1700@1830 | 2-2.5t | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 895 |
ZJ20R-A9 | 2000@1520 | 2-2.5t | 630-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 740 |
ZJ20R-A13 | 2000@1350 | 2-2.5t | 690-1350 | 920 | 652 | 50 | 340 | 300 | 240 | 740 |
ZJ13R-B1 | 1300@1150 | 3-4.5t | 330-1150 | 745 | 535 | 45 | 335 | 250 | 135 | 325 |
ZJ20R-B1 | 2000@1400 | 3-4.5t | 500-1400 | 980 | 665 | 50 | 340 | 405 | 240 | 710 |
ZJ20R-B3 | 2000@1340 | 3-4.5t | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 680 |
ZJ20R-B5 | 2000@1600 | 3-4.5t | 600-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 850 |
ZJ20R-B7 | 1700@1830 | 3-4.5t | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 895 |
ZJ20R-B9 | 2000@1520 | 3-4.5t | 630-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 740 |
ZJ20R-B13 | 2000@1350 | 3-4.5t | 690-1350 | 920 | 652 | 50 | 340 | 300 | 240 | 740 |
ZJ20R-B15 | 1700@1830 | 3-4.5t | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 380 | 240 | 925 |
ZJ27R-B1 | 2700@1400 | 3-4.5t | 500-1400 | 980 | 665 | 50 | 460 | 290 | 213 | 814 |
ZJ27R-B3 | 2700@1340 | 3-4.5t | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 502 | 276 | 213 | 795 |
ZJ27R-B5 | 2700@1600 | 3-4.5t | 600-1600 | 1075 | 740 | 50 | 516 | 314 | 213 | 878 |
ZJ27R-B7 | 2300@1830 | 3-4.5t | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 545 | 347 | 213 | 1070 |
ZJ27R-C7 | 2300@1830 | 5-7t | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 545 | 375 | 213 | 1080 |
ZJ35R-B1 | 3500@1520 | 3-4.5t | 610-1520 | 1025 | 745 | 65 | 560 | 335 | 229 | 1215 |
ZJ35R-C1 | 3500@1520 | 5-7t | 610-1520 | 1051 | 720 | 65 | 560 | 335 | 223 | 1215 |
b, Loại 2 tay kẹp
Model | Tải trọng nâng | Xe nângtấn | Độ mởmm | Amm | Bmm | Cmm | VCGmm | HCGmm | ETmm | Tự trọng(Kg) |
ZJ13R-A2 | 1300@1150 | 1-2.5t | 330-1150 | 745 | 535 | 45 | 335 | 250 | 135 | 342 |
ZJ20R-A2 | 2000@1340 | 2-2.5t | 220-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 700 |
ZJ20R-A4 | 2000@1600 | 2-2.5t | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 860 |
ZJ20R-A6 | 1700@1830 | 2-2.5t | 380-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 915 |
ZJ20R-A8 | 2000@1520 | 2-2.5t | 250-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 750 |
ZJ20R-A12 | 2000@1350 | 2-2.5t | 310-1350 | 920 | 652 | 50 | 340 | 312 | 240 | 745 |
ZJ20R-B2 | 2000@1340 | 3-4.5t | 220-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 700 |
ZJ20R-B4 | 2000@1600 | 3-4.5t | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 860 |
ZJ20R-B6 | 1700@1830 | 3-4.5t | 380-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 915 |
ZJ20R-B8 | 2000@1520 | 3-4.5t | 250-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 750 |
ZJ20R-B12 | 2000@1350 | 3-4.5t | 310-1350 | 920 | 652 | 50 | 340 | 312 | 240 | 745 |
ZJ27R-B2 | 2700@1340 | 3-4.5t | 220-1340 | 875 | 655 | 50 | 490 | 290 | 213 | 830 |
ZJ27R-B4 | 2700@1600 | 3-4.5t | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 530 | 330 | 213 | 910 |
ZJ27R-B6 | 2300@1830 | 3-4.5t | 380-1830 | 1225 | 815 | 50 | 550 | 355 | 213 | 1110 |
ZJ27R-B8 | 2700@1520 | 3-4.5t | 250-1520 | 1022 | 690 | 50 | 510 | 300 | 213 | 855 |
ZJ35R-B2 | 3500@1520 | 3-4.5t | 250-1520 | 1025 | 745 | 65 | 570 | 340 | 229 | 1235 |
ZJ35R-C2 | 3500@1520 | 5-7t | 250-1520 | 1025 | 745 | 65 | 570 | 340 | 229 | 1235 |
(3) Bộ kẹp giấy cuộn D-series / D-series Paper Rolls Clamps
Model D series: Kẹp cuộn giấy tròn, hai tay kẹp di chuyển, quay tròn 360o
Hai (2) tay kẹp bằng thép cường độ cao, với khả năng di chuyển linh hoạt.
Xe nâng quay tròn 360o một cách dễ dàng trên mâm quay thiết kế nhỏ gọn.
Thông số kỹ thuật chính:
Tải trọng kẹp | Model | Độ mở(mm) | A(mm) | B(mm) | C(mm) | Tự trọng(kg) | ET(mm) | CGV(mm) | CGH(mm) | Xe nâng(t) |
2000 | ZJ20D-B2 | 630-1300 | 785 | 487 | 50 | 640 | 227 | 432 | 295 | 3-5t |
(4) Bộ kẹp 2 cuộn giấy tách rời / Separate Paper Roll Clamps
Hai bên tay kẹp di chuyển theo hai hướng khác nhau.
Một bên tay kẹp được tách ra làm 2 tay nhỏ di chuyển.
Tay kẹp được chế tạo từ thép cường độ cao, ít biến dạng.
Bộ mâm xoay 360 độ, giúp việc vận hành quay 2 cuộn giấy.
Thông số kỹ thuật chính:
Model | Tải trọng kẹp | Xe nâng | Độ mở(mm) | H×W(mm) | HCG(mm) | ET(mm) | Tự trọng(Kg) |
ZJ20A-A10 | 2000@1600 | 2-2.5t | 300-1600 | 2×(358×232) | 310 | 238 | 885 |
ZJ20A-A11 | 2000@1600 | 2-2.5t | 600-1600 | 2×(358×232) | 310 | 238 | 875 |
ZJ20A-B10 | 2000@1600 | 3-4.5t | 300-1600 | 2×(358×232) | 310 | 238 | 890 |
ZJ20A-B11 | 2000@1600 | 3-4.5t | 600-1600 | 2×(358×232) | 310 | 238 | 875 |
ZJ27A-B8 | 2700@1520 | 3-4.5t | 250-1520 | 2×(358×232) | 300 | 213 | 855 |
Quý khách đang có nhu cầu tìm hiểu về xe nâng lắp kẹp giấy, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại: 0988.70.5553 để được tư vấn chi tiết hơn.
Một số hình ảnh xe nâng kẹp giấy Heli thực tế
Video xe nâng kẹp giấy Heli chạy điện 3 tấn
Video xe nâng kẹp giấy Heli chạy dầu diesel 3.5 tấn
Sản phẩm Liên quan
-
- Xe nâng kẹp lốp
- Model:
- Xem chi tiết
-
- Xe nâng càng kéo đẩy
- Model:
- Xem chi tiết
-
- Xe nâng thùng phuy
- Model:
- Xem chi tiết
-
- Xe nâng kẹp đệm xốp
- Model:
- Xem chi tiết