Xe đầu kéo điện 2-4,5 tấn


Giới thiệu xe kéo điện đứng lái Heli
Đây là mẫu xe kéo điện đứng lái 3 bánh sử dụng năng lượng điện từ bộ nguồn ắc quy tương đối lớn. Bo mạch điều khiển điện AC nhập khẩu. Bộ điều chỉnh tốc độ và momen xoắn vô cấp, giúp xe tăng tốc và leo dốc cực nhanh. Tiếng ồn thấp, hoạt động êm ái, bền bỉ.
Hệ thống lái
Xe kéo đứng lái HELI được trang bị motor trợ lái điện xoay chiều AC, giúp việc lái xe nhẹ nhàng, êm ái và linh hoạt hơn. Motor điện xoay chiều AC nhỏ gọn, không cần chổi than, tiết kiêm chi phí bảo trì, sửa chữa.
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh công nghệ phanh tái sinh AC có thể phục hồi năng lượng và tiết kiệm năng lượng cho ắc quy.
Tính năng phanh tự động hãm bánh xe khi di chuyển trên địa hình dốc, làm người lái dễ dàng kiểm soát tốc độ xe cực kỳ an toàn và đảm bảo.
Hệ thống điều khiển
1) Thông qua bo mạch điều khiển điện AC, tự động bảo mật, bảo trì miễn phí và tiếng ồn thấp hơn.
2) Không cần chổi than carbon, động cơ AC loại bỏ thời gian và chi phí bảo trì cho xe.
Với cảm biến nhiệt độ và cảm biến tốc độ, động cơ có thể tránh bị hư hỏng bất thường.
3) Kiểm soát tốc độ di chuyển không vượt quá giới hạn cho phép khi nhấn ga xuống dốc
4) Điều khiển thông minh, kích hoạt nguồn năng lượng mạnh mẽ trong khi xe leo dốc.
5) An toàn tuyệt vời: Cảm biến sẽ nhận biết tự kích hoạt phanh trên đoạn đường dốc mà không cần thao tác.
Tư thế vận hành xe
Thiết kế phù hợp cho phép vận hành dễ dàng, giảm thiểu mệt mỏi với tất cả các thao tác điều khiển trên xe.
Thông số kỹ thuật xe kéo điện đứng lái Heli
Mô hình | Đơn vị | QYD20S-LF2 | QYD30S-LF2 | QYD30S-LG2 | QYD45S-LF2 |
---|---|---|---|---|---|
Kiểu vận hành | đứng lái | đứng lái | đứng lái | đứng lái | |
Năng lượng | Điện | Điện | cơ khí | Điện | |
Trọng lượng kéo | Kilôgam | 2000 | 3000 | 3000 | 4500 |
Tự trọng | Kilôgam | 730 | 800 | 800 | 870 |
Chiều cao tổng thể | H (mm) | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 |
Chiều dài tổng thể | L (mm) | 1490 | 1490 | 1490 | 1490 |
Chiều rộng tổng thể | D (mm) | 754 | 754 | 754 | 754 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Wa (mm) | 1450 | 1450 | 1450 | 1450 |
Tốc độ di chuyển (có / không tải) | Km / h | 7/8 | 7/8 | 7/8 | 6/8 |
Công suất Motor điện | kw | 1,5 | 2,6 | 2,6 | 2,6 |
Sản phẩm Liên quan
-
- Sơ mi rơ moóc
- Model:
- Xem chi tiết